Có 1 kết quả:

看家 kān jiā ㄎㄢ ㄐㄧㄚ

1/1

kān jiā ㄎㄢ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look after the house
(2) (of skill, ability) special
(3) outstanding

Bình luận 0